---TỔNG QUAN---
- Mụn trứng cá là một trong những bệnh da phổ biến nhất, đặc trưng bởi các tổn thương của các đơn vị nang lông tuyến bã, vị trí liên quan chủ yếu gồm mặt, ngực và lưng. Đây là các khu vực có mật độ đơn vị nang lông tuyến bã cao nhất. Mụn trứng cá ở vùng ngực và lưng khá phổ biến.
- Sinh bệnh học của mụn trứng cá là một quá trình phức tạp với bốn cơ chế chính: tăng sản xuất bã nhờn, tăng vi khuẩn Cutibacterium acnes, tăng sừng và viêm.
---CHẨN ĐOÁN---
- Hình ảnh mụn trứng cá không viêm ( mụn đầu đen hoặc mụn đầu trắng) và viêm (sẩn, mụn mủ, nang)
- Cần phân biệt với một số bệnh da trên thân mình giống mụn trứng cá như viêm nang lông do nấm, vi khuẩn, virus; u nhú viêm do lông mọc ngược; điểm khác biệt là không có nhân mụn (comedone) trong các tổn thương.
---ĐIỀU TRỊ---
- Mục tiêu điều trị mụn trứng cá là giảm mức độ nghiêm trọng và sự xuất hiện của mụn, giảm nguy cơ để lại sẹo.
- Điều trị toàn diện vào các nguyên nhân sinh mụn như: sản xuất bã nhờn, tăng sừng, viêm và vi khuẩn C. acnes. Lựa chọn điều trị phụ thuộc vào mức độ của tổn thương mụn trứng cá và đặc điểm của bệnh nhân.
-BÔI TẠI CHỖ-
- Benzoyl peroxide (BPO) tiêu diệt vi khuẩn C. acnes bằng cách tạo ra các gốc oxy tự do trong lỗ chân lông. BPO cũng có tác dụng tiêu sừng, hạn chế sự hình thành comedone. BPO có thể gây kích ứng da và viêm da tiếp xúc ở một số người . BPO có thể làm ố và tẩy trắng áo quần khi tiếp xúc.
- Retinoids: là các dẫn xuất vitamin A có tác dụng thúc đẩy sự tăng sinh và biệt hóa tế bào keratinocyte, có tác dụng chống viêm làm giảm các tổn thương do mụn trứng cá và ngăn ngừa hình thành nhân mụn mới. Retinoids tại chỗ phù hợp để sử dụng trong tất cả loại tổn thương mụn, là biện pháp đầu tay ở tất cả các bệnh nhân bị mụn trứng cá, là yếu tố chính trong quản lý mụn trứng cá và có thể được sử dụng để duy trì sau khi ngừng điều trị bằng đường uống. Ngoài việc điều trị mụn trứng cá hiệu quả, retinoids tại chỗ được dùng để điều trị thâm sau mụn . Retinoids tại chỗ có thể gây kích ứng da, khô, bong tróc, ban đỏ. Retinoids tại chỗ để điều trị mụn trứng cá thường dùng gồm Adapalene, Adapalene + BPO, Clindamycin + Tretinoin, Tazarotene, Tretinoin và Trifarotene. Trifarotene 0,005% là một loại retinoid tại chỗ mới chọn lọc thụ thể axit gamma retinoic trong da, được FDA chấp thuận để điều trị mụn trứng cá ở mặt và thân từ năm 2019.
- Kháng sinh tại chỗ: Erythromycin và Clindamycin thường được sử dụng, có tác dụng hạn chế sự tăng sinh của C. acnes, tuy nhiên không được khuyến cáo đơn trị liệu do nguy cơ kháng thuốc. Hai loại kháng sinh trên thường được dùng phối hợp với BPO hoặc tretinoin.
- Dapsone là chất chống viêm có hiệu quả trong việc điều trị mụn trứng cá. FDA chấp thuận cho gel bôi tại chỗ Dapsone 7,5% trong điều trị mụn trứng cá cho bệnh nhân từ 12 tuổi trở lên.
-ĐƯỜNG TOÀN THÂN-
*KHÁNG SINH
- Nhóm kháng sinh Tetracycline (Doxycycline, Tetracycline và Minocycline) là những kháng sinh đường uống hàng đầu được khuyên dùng để điều trị mụn trứng cá vì có cả đặc tính kháng khuẩn và chống viêm. Doxycycline và Tetracycline được ưu tiên hơn do Minocycline có liên quan đến lupus do thuốc và viêm gan.
- Các nhóm kháng sinh khác, bao gồm Penicillin, Macrolide và Fluoroquinolones không được khuyến khích và chỉ được dùng như biện pháp thay thế vì được chỉ định để điều trị nhiễm trùng mắc phải khác tại cộng đồng và có nguy cơ kháng thuốc do lạm dụng.
*NỘI TIẾT
- Thuốc tránh thai đường uống kết hợp (COC) có chứa estrogen và progestin, tác dụng phối hợp chống androgen làm giảm sản xuất bã nhờn.
- COC có hiệu quả trong mụn trứng cá viêm ở phụ nữ, thích hợp cho những người có kinh nguyệt không đều hoặc muốn tránh thai.
- COC không được khuyến cáo ở những bệnh nhân đang mang thai, nghiện thuốc lá nặng, trên 35 tuổi, bị tăng huyết áp, tiểu đường.
- Spironolactone có tác dụng đối kháng androgen và sử dụng rộng rãi trong điều trị mụn trứng cá nhưng còn thiếu bằng chứng có tính thuyết phục về hiệu quả điều trị.
*ISOTRETINOIN
- Isotretinoin là một retinoid đường uống làm giảm sản xuất bã nhờn, giảm tăng sinh vi khuẩn, giảm tăng sừng và viêm. Được dùng để điều trị mụn trứng cá mức độ nặng và kháng các phương pháp điều trị khác.
- Isotretinoin có thể gây quái thai, do đó bệnh nhân nữ phải tuân thủ các biện pháp ngừa thai.
- Nên tránh dùng isotretinoin ở phụ nữ cho con bú vì có thể được truyền cho trẻ sơ sinh qua sữa mẹ.
---NGĂN NGỪA HẬU QUẢ CỦA MỤN TRỨNG CÁ---
- Những người có type da tối màu cần được điều trị mụn trứng cá sớm và tích cực để giảm thiểu nguy cơ để lại sẹo và tăng sắc tố sau viêm (PIH).
- Bệnh nhân có type da IV-VI có nhiều khả năng bị tổn thương sau mụn viêm ( sẹo phì đại, sẹo lồi, rối loạn sắc tố) so với những người có type da sáng hơn.
---TÓM TẮT---
- Mụn trứng cá ở thân mình thường gặp, ảnh hưởng nhiều đến tâm lý và giao tiếp xã hội của bệnh nhân.
- Mụn mức độ nhẹ và trung bình: retinoids tại chỗ (có hoặc không có kháng sinh tại chỗ hoặc BPO); Axit azelaic.
- Mụn mức độ trung bình và nặng: kết hợp các liệu pháp tại chỗ với kháng sinh toàn thân hoặc COC ở nữ.
- Mụn mức độ rất nặng: phối hợp thêm Isotretinoin đường uống.
- Mụn trứng cá thân mình cải thiện chậm hơn so với mụn trứng cá trên mặt nên cần kiên nhẫn trong điều trị.
No comments:
Post a Comment